Vật liệu | Inox 304, dày 2.5mm |
Độ dày cánh trộn | 5.0mm |
Cốt cánh | Ø 50 là inox 304 dạng đặc |
Điện áp | 220V/50Hz- 380V/50Hz |
Hệ thống đảo chiều | Cánh và thùng trộn đảo được 2 chiều |
Moto giảm tốc | 5hphút |
Công suất trộn tối đa | 100kg bột khô |
Nắp | Sử dụng đơn giản với roong kín |
Công suất | 4Hphút |
Khả năng | 100kg |
Bánh xe | Sử dụng đơn giản với 6 bánh xe dễ dàng sử dụng khóa, di chuyển phục vụ nhiều cho mục đích |
Thời kì | 10 phút 1 mẻ |
Kích thước | 1600x1000x1200mm
( Gia công theo yêu cầu ) |
Nguồn điện | 380V – 220V |
Kỹ thuật | TIG, vận hành khí Argon chống oxy hóa |
Trọng lượng | 150kg, máy dễ dàng sử dụng chuyên tư vấn nguyên khối mang tính thẩm mỹ cao |
Vận tốc cánh quạt | 37 vòng/phút. |
Hãng sản xuất | Maychebien.vn |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy trộn lập phương 100Kg
Vật liệu | Inox 304, dày 2.5mm |
Độ dày cánh trộn | 5.0mm |
Cốt cánh | Ø 50 là inox 304 dạng đặc |
Điện áp | 220V/50Hz- 380V/50Hz |
Hệ thống đảo chiều | Cánh và thùng trộn đảo 2 chiều |
Moto giảm tốc | 5h/p |
Công suất trộn tối đa | 100kg bột khô |
Nắp | Có roong kín |
Công suất | 4H/p |
Năng suất | 100kg |
Bánh xe | Có 6 bánh xe có khóa, di chuyển linh hoạt |
Thời gian | 10 phút 1 mẻ |
Kích thước | 1600x1000x1200mm
( Gia công theo yêu cầu ) |
Nguồn điện | 380V – 220V |
Công nghệ | TIG, sử dụng khí Argon chống oxy hóa |
Trọng lượng | 150kg, máy có thiết kế nguyên khối mang tính thẩm mỹ cao |
Tốc độ cánh quạt | 37 vòng/phút. |
Hãng sản xuất | Maychebien.vn |
Bảo hành | 1 năm |